Chuyên tài liệu và Đề thi HSK
Chuyên dạy Tiếng Trung - Gia sưu Tiếng Trung
Address: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Liên hệ Mr Vũ - 0904.684.983
Website: http://www.tiengtrungnet.com
Thứ Năm, 29 tháng 5, 2014
Tên các Tỉnh và Thành phố Việt Nam
1. 河内市–Hénèi shì – Thành phố Hà Nội
2. 岘港市– Xiàn gǎng shì -Thành phố Đà Nẵng
3. 胡志明市- Húzhìmíng shì -Tp Hồ Chí Minh
4. 承天 – 顺化省- Chéng tiān-shùn huà shěng – Tinh Thừa Thiên Huế
5. 海防市 Hǎifáng shì -Thành phố Hải Phòng
6. 北宁省 Běiníng shěng -Tỉnh Bắc Ninh
7. 广南省 Guǎng nán shěng -Tỉnh Quảng Nam
8. 北江省 Běijiāng shěng -Tỉnh Bắc Giang
9. 广义省 Guǎngyì shěng Tỉnh Quảng Ngãi
10. 河西省 Héxī shěng Tỉnh Hà Tây
11. 昆嵩省 Kūn sōng shěng Tỉnh Kon Tum
12. 北干省 Běi gàn shěng -Tỉnh Bắc Kạn
13. 平定省 Píngdìng shěng- Tỉnh Bình Định
14. 谅山省 Liàng shān shěng -Tỉnh Lạng Sơn
15. 嘉莱省Jiā lái shěng Tỉnh Gia Lai
16. 高平省Gāopíng shěng Tỉnh Cao Bằng
17. 富安省Fùān shěng Tỉnh Phú An
18. 河江省Héjiāng shěng -Tỉnh Hà Giang
19. 得乐省Dé lè shěng -Tỉnh Đắc Lắc
20. 老街省 Lǎo jiē shěng -Tỉnh Lào Cai
21. 庆和省 Qìng hé shěng -Tỉnh Khánh Hòa
22. 萊州省 Láizhōu shěng- Tỉnh Lai Châu
23. 宁顺省 Níng shùn shěng- Tỉnh Ninh Thuận
24. 宣光省 Xuānguāng shěng- Tỉnh Tuyên Quang
25. 林同省 Lín tóngshěng -Tỉnh Lâm Đồng
26. 安沛省 Ān pèi shěng- Tỉnh Yên Bái
27. 平福省 Píngfú shěng -Tỉnh Bình Phước
28. 太原省 Tài yuán shěng -Tỉnh Thái Nguyên
29. 平順省 Píngshùn shěng- Tỉnh Bình Thuận
30. 富寿省 Fù shòu shěng- Tỉnh Phú Thọ
31. 同奈省 Tóng nài shěng- Tỉnh Đồng Nai
32. 山罗省 Shān luō shěng -Tỉnh Sơn La
33. 西宁省 Xiníng shěng- Tinh Tây Ninh
34. 永福省Yǒngfú shěng-Tỉnh Vĩnh Phúc
35. 平陽省 Píngyáng shěng -Tỉnh Bình Dương
36. 广宁省 Guǎng níng shěng -Tỉnh Quảng Ninh
37. 巴地头顿省 Ba dìtóu dùn shěng -Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
38. 海阳省 Hǎi yáng shěng -Tỉnh Hải Dương
39. 隆安省 Lóngān shěng- Tỉnh Long An
40. 兴安省 Xìngān shěng Tỉnh Hưng Yên
41. 同塔省 Tóng tǎ shěng -Tỉnh Đồng Tháp
42. 河西省 Héxī shěng -Tỉnh Hà Tây
43. 前江省 Qián jiāng shěng -Tỉnh Tiền Giang
44. 和平省 Hépíng shěng -Tỉnh Hòa Bình
45. 安江省Ānjiāng shěng -Tinh An Giang
46. 河南省 Hénán shěng -Tỉnh Hà Nam
47. 坚江省Jiān jiāng shěng -Tỉnh Kiên Giang
48. 太平省 Tàipíng shěng- Tỉnh Thái Bình
49. 永龙省 yǒng lóng shěng -Tỉnh Vĩnh Long
50. 宁平省 Níng píng shěng- Tỉnh Ninh Bình
51. 槟椥省 Bīn zhī shěng -Tỉnh Bến Tre
52. 南定省Nán dìng shěng -Tỉnh Nam Định
53. 茶荣省Chá róng shěng- Tỉnh Trà Vinh
54. 清化省Qīng huà shěng -Tỉnh Thanh Hóa
55. 义安省 Yì ān shěng-Tỉnh Nghệ An
56. 溯庄省 Sù zhuāng shěng- Tỉnh Sóc Trăng
57. 河静省 Hé jìng shěng- Tỉnh Hà Tĩnh
58. 薄寮省Báo liáo shěng- Tỉnh Bạc Liêu
59. 广平省 Guǎng píng shěng- Tỉnh Quảng Bình
60. 芹苴 Qín jū shěng- Tỉnh Cần Thơ
61. 广治省 Guǎng zhì shěng -Tỉnh Quảng Trị
62. 金瓯省 Jīnōu shěng -Tỉnh Cà Mau
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét