Chuyên tài liệu và Đề thi HSK
Chuyên dạy Tiếng Trung - Gia sưu Tiếng Trung
Address: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Liên hệ Mr Vũ - 0904.684.983
Website: http://www.tiengtrungnet.com
Thứ Năm, 29 tháng 5, 2014
Từ vựng các bệnh về mắt
1 Cận thị 近视眼jìnshì yǎn
2 Viễn thị 远视眼yuǎnshì yǎn
3 Loạn thị 乱视眼luàn shì yǎn
4 Lão thị 老花眼lǎohuāyǎn
5 Lồi mắt 眼球突出yǎnqiú túchū
6 Mắt lác 斗眼dòu yǎn
7 Bệnh đau mắt đỏ 红眼病hóngyǎnbìng
8 Đau mắt hột 沙眼 shāyǎn
9 Bệnh chảy nước mắt 流泪病 liúlèi bìng
10 Lòa mắt 散光sànguāng
11 Mù màu 色盲sèmáng
12 Quáng gà 夜盲症 yèmángzhèng
13 Đục thủy tinh thể 白内障báinèizhàng
14 Bệnh tăng nhãn áp 青光眼qīngguāngyǎn
15 Bệnh võng mạc 视网膜病变shìwǎngmó bìngbiàn
16 Màng trước võng mạc 视网膜前膜shìwǎngmó qián mó
17 Huyết khối mạch máu võng mạc 视网膜血管血栓shìwǎngmó xiěguǎn xuèshuān
18 Xuất huyết võng mạc 眼底出血 yǎndǐ chūxiě
19 Bệnh võng mạc do tiểu đường 糖尿病视网膜病变tángniàobìng shìwǎngmó bìngbiàn
20 Thoái hóa điểm vàng 黄斑变性 huángbān biànxìng
21 Phù hoàng điểm 黄斑水肿huángbān shuǐzhǒng
22 Viêm thần kinh thị giác 视神经炎shìshénjīng yán
23 Viêm tủy sống thần kinh thị giác 视神经脊髓炎 shìshénjīng jǐsuǐ yán
24 Viêm túi lệ 泪囊炎 lèi náng yán
25 Tắc tuyến lệ 眼泪管堵塞yǎnlèi guǎn dǔsè
26 Khô mắt 干眼症gān yǎn zhèng
27 Viêm củng mạc 巩膜炎 gǒngmó yán
28 Củng mạc mắt vàng 巩膜黄染 gǒngmó huáng rǎn
29 Xuất huyết củng mạc 巩膜出血gǒngmó chūxiě
30 Viêm kết mạc 结膜炎 jiémó yán
31 Xung huyết kết mạc 结膜充血 jiémó chōngxuè
32 Viêm giác mạc 角膜炎 jiǎomó yán
33 Giác mạc hình nón (giác mạc hình chóp, Keratoconus) 圆锥角膜yuánzhuī jiǎomó
34 Sụp mí 眼睑下垂yǎnjiǎn xiàchuí
35 Viêm bờ mi 睑炎 jiǎn yán
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét