Thứ Năm, 29 tháng 5, 2014

Từ vựng về Du lịch



1. 游客/Yóukè / du khách
2. 旅游业/Lǚyóu yè/ ngành du lịch
3. 旅游代理/Lǚyóu dàilǐ/ đại lý du lịch
4. 旅游服务/Lǚyóu fúwù/ dịch vụ du lịch
5. 导游/Dǎoyóu / hướng dẫn viên du lịch
6. 专职旅游向导/Zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo/ người hướng dẫn du lịch chuyên trách
7. 国际导游/Guójì dǎoyóu/ hướng dẫn viên du lịch quốc tế
8. 旅游证件/Lǚyóu zhèngjiàn/ thẻ du lịch
9. 导游手册/Dǎoyóu shǒucè / sổ tay hướng dẫn du lịch
10. 旅游指南/Lǚyóu zhǐnán/ sách hướng dẫn du lịch .sách chỉ dẫn về du lịch
11. 游览图/Yóulǎn tú/ bản đồ du lịch
12. 折叠式旅行地图/Zhédié shì lǚxíng dìtú/ bản đồ du lịch loại gấp
13. 旅行支票/Lǚxíng zhīpiào/ ngân phiếu du lịch
14. 旅游护照/ Lǚyóu hùzhào/ hộ chiếu du lịch
15. 旅游路线/ǚyóu lùxiàn/ tuyến du lịch
16. 旅程/Lǚchéng / lộ trình chuyến du lịch
17. 旅游日记/Lǚyóu rìjì/ nhật ký du lịch
18. 旅行距离/Lǚ háng jùlí/ khoảng cách du lịch
19. 旅行目的地/Lǚxíng mùdì de/ nơi đến du lịch
20. 旅费/Lǚfèi / tiền chi phí chuyến du lịch
21. 旅游旺季/ Lǚyóu wàngjì/ mùa du lịch ,mùa cao điểm ( du lịch )
22. 旅游淡季/ Lǚyóu dànjì/ mùa ít khách du lịch
23. 旅游萧条/Lǚyóu xiāotiáo/ mùa du lịch bị sa sút
24. 旅游高峰期/Lǚyóu gāofēng qī / thời kỳ cao điểm du lịch
25. 旅行来回双程票/Lǚxíng láihuí shuāng chéng piào/ vé du lịch khứ hồi
26. 敲诈游客(游客被宰)/Qiāozhà yóukè (yóukè bèi zǎi)/bắt chẹt khách du lịch
27. 旅游纪念品/Lǚyóu jìniànpǐn/ hàng lưu niệm ,quà lưu niện du lịch
28. 游客接待站/Yóukè jiēdài zhàn/ điểm tiếp đón du khách
29. 旅客住宿点/ Lǚkè zhùsù diǎn/ nơi ở của du khách
30. 旅游宾馆/Lǚyóu bīnguǎn/ khách sạn du lịch
31. 旅行者(游客)/Lǚxíng zhě (yóukè)/người đi du lịch ,du khách
32. 旅伴/Lǚbàn / bạn du lịch
33. 外国游客/Wàiguó yóukè/ du khách nước ngoài
34. 乘飞机旅行者/Chéng fēijī lǚxíng zhě/ du khách đi máy bay
35. 背包族旅行者/Bèibāo zú lǚxíng zhě/ khách du lịch ba lô
36. 周末渡假客/Zhōumò dù jiǎ kè / người đi du lịch cuối tuần
37. 郊游野餐者/Jiāoyóu yěcān zhě/ người đi picnic
38. 海上旅行者/Hǎishàng lǚxíng zhě/người đi du lịch biển
39. 观光团đoàn tham quan du lịch
40. 旅游团đoàn du lịch
41. 团体旅游đi du lịch theo đoàn
42. 有导游的团体旅游đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn viên du lịch
43. 自选旅游地旅行hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch
44. 公费旅游du lịch bằng công quỹ
45. 享受优惠的团体旅游du lịch tập thể được ưu đãi
46. 豪华游chuyến du lịch sang trọng
47. 经济游chuyến du lịch bình dân
48. 包含有餐饮服务的旅游du lịch bao ăn uống
49. 包价旅行du lịch bao giá
50. 环球旅行du lịch vòng quanh thế giới
51. 国外旅行chuyến du lịch nước ngoài
52. 观光旅游tham quan du lịch
53. 郊外野餐cuộc picnic dã ngoại
54. 一日游chuyến du lịch 1 ngày 
55. 两天游chuyến du lịch 2 ngày
56. 蜜月旅行du lịch tuần trăng mật
57. 周末游du lịch cuối tuần
58. 春游du lịch mùa xuân
59. 夏季旅游du lịch mùa hè
60. 秋游du lịch mùa thu
61. 冬季旅游du lịch mùa đông
62. 游山玩水du ngoạn núi non sông nước
63. 游园du ngoạn công viên
64. 飞行游览chuyến bay du lịch ngắm cảnh
65. 航空旅行du lịch hàng không
66. 水上游览du ngoạn trên nước
67. 海上观光tham quan trên biển
68. 乘汽车(火车) 旅行du lịch băng ô tô ( tàu hoả )
69. 自行车旅行du lịch bằng xe đạp
70. 旅行用品đồ dùng trong du lịch
71. 旅游服quần áo du lịch
72. 旅游鞋giày du lịch

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét