Thứ Năm, 29 tháng 5, 2014

Từ vựng về động vật


1.鸡 jī - Gà
2. 鸭 yā - vịt
3. 猫 māo - mèo
4. 狗 gǒu - chó
5. 兔 tù - thỏ
6. 母牛 mǔ niú - bò mẹ 
7. 羊 yáng - dê, cừu
8. Húlí - con cáo, chồn
9. 狼 láng - sói
10.乌鸦 wū yā - con quạ
11.豹bào - con beo
12.大象dà xiàng - voi
13.袋鼠 dài shǔ - chuột túi 
14.海龟 hǎi guī - rùa
15. 鳄鱼 è yú - cá sấu
16.麻雀 má què - chim sẻ
17.猫头鹰 māo tóu yīng - cú mèo
18.啄木鸟 zhuó mù niǎo - chim gõ kiến
19. 鸵鸟 tuó niǎo - đà điểu 
20.长卷毛狗 zhǎng juàn máo gǒu - chó xù
21.蝴蝶 hú dié - bướm 
22.蜻蜓 qīng tíng - chuồn chuồn
23.蚊子wén zǐ - muỗi
24.蚂蚁 mǎ yǐ - con kiến 
25.蜘蛛 zhī zhū - con nhện 
26.蜜蜂 mì fēng - ong
27. 鹦鹉 yīng wǔ - con vẹt
28.猎鹰 liè yīng - chim ưng
29.水蛭 shuǐ zhì - con đỉa
30.龙虾 lóng xiā - con tôm hùm 
31. 孔雀 kǒng què - con công
32. 鹦鹉 yīng wǔ - con vẹt

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét