Thứ Năm, 29 tháng 5, 2014

Từ vựng về thực phẩm


1. 食品 Thực phẩm
2. 干果炒货 Đồ sấy, rang khô
3. 核桃 Trái hồ đào
4. 杏仁 Hạt hạnh nhân
5. 松子 Hạt thông
6. 瓜子 Hạt dưa
7. 花生 Đậu phộng
8. 开心果 Hạt dẻ cười
9. 腰果 Hạt điều
10. 核桃仁 Nhân quả óc chó
11. 瓜子仁 Nhân hạt dưa
12. 酒鬼花生 Đậu phộng Tửu Quỷ
13. 榛子 Hạt phỉ
14. 其他炒货 Các loại hạt rang khác
15. 酒类 Các loại rượu
16. 白酒 Rượu trắng
17. 葡萄酒 Rượu vang
18. 啤酒 Bia
19. 保健酒 Rượu thuốc
20. 威士忌 Whisky
21. 黄酒 Rượu gạo
22. 果露酒 Rượu trái cây
23. 白兰地酒 Rượu mạnh
24. 伏特加酒 Rượu vodka
25. 朗姆酒 Rượu rum
26. 洋酒 Rượu tây
27. 劲酒 Rượu mạnh
28. 肉类海货 Thịt, hải sản
29. 牛肉干 Thịt bò khô
30. 肉松 Ruốc thịt
31. 猪肉干 Thịt lợn khô
32. 鸡爪 Chân gà
33. 猪蹄 Móng lợn
34. 鸭脖 Cổ vịt
35. 香肠 Xúc xích
36. 火腿 Giăm bông
37. 水产 Thủy sản
38. 零食 Đồ ăn vặt
39. 糖果巧克力 Kẹo Chocolate
40. 阿尔卑斯 Hãng Alps
41. 不二家 Hãng Fujiya
42. 金冠 Hãng Jingguan
43. 金稻谷 Hãng Hạt gạo vàng
44. 悠哈 Hãng UHA
45. 乐天 Hãng Lotte
46. 德芙 Hãng Dove
47. 费列罗 Hãng FERRERO ROCHER
48. 好时 Hãng Hershey’s
49. 金帝 Hãng Jindi
50. 明治 Hãng Meiji
51. 益达 Hãng Extra
52. 绿箭口香糖 Kẹo cao su DOUBLEMINT
53. 茶叶 Trà
54. 普洱 Hãng Puer
55. 绿茶 Trà xanh
56. 青茶 Trà ô long
57. 黑茶 Trà đen
58. 黄茶 Trà vàng
59. 花果茶 Trà hoa quả
60. 保健茶 Trà thuốc
61. 其他茶 Các loại trà khác
62. 果脯蜜饯&膨化小食 Mứt hoa quả, đồ ăn vặt
63. 果脯 Mứt
64. 蜜饯 Mức hoa quả
65. 果干 Trái cây sấy khô
66. 麻花 Bánh quai chèo
67. 小馒头 Bánh màn thầu nhỏ
68. 花生 Đậu phộng
69. 炒米 Gạo rang
70. 锅巴 Cơm cháy
71. 爆米花 Bắp rang, bỏng
72. 雪饼 Bánh gạo
73. 薯片 Khoai tây chiên
74. 虾干 Tôm khô
75. 粗加工食品 Thực phẩm chế biến thô
76. 调和油 Dầu ăn
77. 豆油 Dầu đậu
78. 山茶油 Dầu sơn trà
79. 橄榄油 Dầu ôliu
80. 棕榈油 Dầu cây cọ
81. 芝麻油 Dầu mè
82. 水产品 Thủy sản
83. 淀粉 Tinh bột
84. 米面类 Gạo, mỳ các loại
85. 花生油 Dầu đậu phộng
86. 核桃油 Dầu hồ đào
87. 调味油 Nước tương

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét