Chuyên tài liệu và Đề thi HSK
Chuyên dạy Tiếng Trung - Gia sưu Tiếng Trung
Address: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Liên hệ Mr Vũ - 0904.684.983
Website: http://www.tiengtrungnet.com
Thứ Năm, 29 tháng 5, 2014
Từ vựng về Côn trùng
1. 苍蝇 [cāngyíng] ruồi – housefly
2. 蝉 [chán] 知了 [zhīliǎo] ve sầu – cicada
3. 蝴蝶 [húdié] bướm – butterfly
4. 黄蜂 [huángfēng] 胡蜂 [húfēng] tò vò – wasp
5. 蚂蜂 [mǎfēng] ong bắp cày – hornet
6. 蚂蚁 [mǎyǐ] kiến – ant
7. 蜜蜂 [mìfēng] ong mật – honeybee
8. 瓢虫 [piáochóng] bọ rùa – ladybug
9. 蜣螂 [qiāngláng] bọ hung – dung beetle
10. 蜻蜓 [qīngtíng] chuồn chuồn – dragonfly
11. 螳螂 [tángláng] bọ ngựa – mantis
12. 蚊子 [wénzi] muỗi – mosquito
13. 蟋蟀 [xīshuài] dế mèn – cricket
14. 蚱蜢 [zhàměng] châu chấu – grasshopper
15. 蟑螂 [zhāngláng] gián – cockroach
16. 蜘蛛 [zhīzhū] nhện – spider
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét