Thứ Tư, 28 tháng 5, 2014

Từ vựng về Lễ Giáng Sinh



1. 好友们,快要到圣诞节了,给你们一些有关圣诞的词汇唷。
Hǎoyoumen, kuàiyào dào shèngdàn jiéle, gěi nǐmen yīxiē yǒuguān shèngdàn de cíhuì yō.

2. 跟圣诞节有关的东西:Gēn shèngdàn jié yǒuguān de dōngxi: Những thứ có liên quan tới Lễ giáng sinh(NOEL)

3. 圣诞蜡烛:Shèngdàn làzhú: Nến giáng sinh

4. 烟囱:Yāncōng: Ống khói

5. 圣诞贺卡:Shèngdàn hèkǎ: Thiếp chúc mừng Giáng sinh

6. 圣诞饰品:Shèngdàn shìpǐn:Đồ trang trí giáng sinh

7. 精灵:Jīnglíng: (Quần áo,trang phục) Yêu tinh noel

8. 槲寄生:Hú jìshēng:Cây tầm gửi(Cây thông noel)

9. 驯鹿:Xùnlù: Tuần Lộc

10. 圣诞花环:Shèngdàn huāhuán: Vòng hoa giáng sinh

11. 糖果手杖:Tángguǒ shǒuzhàng: Gậy kẹo

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét