1. 数 码 产 品
shù mǎ chǎn pǐn
Sản phẩm kỹ thuật số
shù mǎ chǎn pǐn
Sản phẩm kỹ thuật số
2. U 盘
u pán
USB
u pán
USB
3. 数 码 摄 像 头
shù mǎ shè xiàng tóu
Máy ảnh kỹ thuật số
shù mǎ shè xiàng tóu
Máy ảnh kỹ thuật số
4. 移 动 硬 盘
yí dòng yìng pán
Ổ cứng di động
yí dòng yìng pán
Ổ cứng di động
5. 数 码 相 机
shù mǎ xiāng jī
Máy ảnh số
shù mǎ xiāng jī
Máy ảnh số
6. 摄 像 机
shè xiàng jī
Máy quay video
shè xiàng jī
Máy quay video
7. 数 码 相 框
shù mǎ xiāng kuāng
Khung ảnh kỹ thuật số
shù mǎ xiāng kuāng
Khung ảnh kỹ thuật số
8. 硬 盘、 网 络 播 放 器
yìng pán wǎng luò bō fàng qì
Đĩa cứng, máy nghe nhạc
yìng pán wǎng luò bō fàng qì
Đĩa cứng, máy nghe nhạc
9. 便 携 式DVD 游 戏 机
biàn xié shì yóu xì jī
Máy chơi điện tử đĩa cầm tay (Playtation)
biàn xié shì yóu xì jī
Máy chơi điện tử đĩa cầm tay (Playtation)
10. 手 机
shǒu jī
Điện thoại di động
shǒu jī
Điện thoại di động
11. 国 产 手 机
guó chǎn shǒu jī
Điện thoại di động trong nước sx
guó chǎn shǒu jī
Điện thoại di động trong nước sx
12. 小 灵 通
xiǎo líng tōng
Máy nhắn tin
xiǎo líng tōng
Máy nhắn tin
13. 固 定 电 话
gù dìng diàn huà
Điện thoại cố định
gù dìng diàn huà
Điện thoại cố định
14. 对 讲 机
duì jiǎng jī
Bộ đàm
duì jiǎng jī
Bộ đàm
15. 电 话 卡
diàn huà kǎ
Thẻ điện thoại
diàn huà kǎ
Thẻ điện thoại
16. 智 能 手 机
zhì néng shǒu jī
Điện thoại thông minh
zhì néng shǒu jī
Điện thoại thông minh
17. 苹 果 手 机
píng guǒ shǒu jī
Điện thoại Iphone
píng guǒ shǒu jī
Điện thoại Iphone
18. 3G 手 机
3G shǒu jī
Điện thoại 3G
3G shǒu jī
Điện thoại 3G
14. 手 机 配 件
shǒu jī pèi jiàn
Phụ kiện điện thoại di động
shǒu jī pèi jiàn
Phụ kiện điện thoại di động
15. 笔 记 本 电 脑 及 配 件
bǐ jì běn diàn nǎo jí pèi jiàn
Máy tính xách tay và phụ kiện
bǐ jì běn diàn nǎo jí pèi jiàn
Máy tính xách tay và phụ kiện
16. 笔 记 本 电 脑
bǐ jì běn diàn nǎo
Máy tính xách tay
bǐ jì běn diàn nǎo
Máy tính xách tay
17. 平 板 电 脑
píng bǎn diàn nǎo
Máy tính bảng
píng bǎn diàn nǎo
Máy tính bảng
18. 上 网 本
shàng wǎng běn
Netbook
shàng wǎng běn
Netbook
19. 笔 记 本
bǐ jì běn
CPU
bǐ jì běn
CPU
20. 笔 记 本 内 存
bǐ jì běn nèi cún
RAM laptop
bǐ jì běn nèi cún
RAM laptop
21. 笔 记 本 硬 盘
bǐ jì běn yìng pán
Ổ cứng laptop
bǐ jì běn yìng pán
Ổ cứng laptop
22. 笔 记 本 电 池
bǐ jì běn diàn chí
Pin laptop
bǐ jì běn diàn chí
Pin laptop
23. 电 脑 配 件
diàn nǎo pèi jiàn
Phụ kiện máy tính
diàn nǎo pèi jiàn
Phụ kiện máy tính
24. CPU 内 存
CPU nèi cún
CPU bộ nhớ trong
CPU nèi cún
CPU bộ nhớ trong
25. 硬 盘
yìng pán
Đĩa cứng
yìng pán
Đĩa cứng
26. 光 电 鼠 标
guāng diàn shǔ biāo
Chuột quang
guāng diàn shǔ biāo
Chuột quang
27. 固 态 硬 盘
gù tài yìng pán
Ổ cứng cố định
gù tài yìng pán
Ổ cứng cố định
28. 主 板
zhǔ bǎn
29. Bo mạch chủ
zhǔ bǎn
29. Bo mạch chủ
30. 显 卡
xiǎn kǎ
Card hình màn hình
xiǎn kǎ
Card hình màn hình
31. CRT 显 示 器
xiǎn shì qì
Màn hình CRT
xiǎn shì qì
Màn hình CRT
32. 液 晶 显 示 器
yè jīng xiǎn shì qì
Màn hình LCD
yè jīng xiǎn shì qì
Màn hình LCD
33. 电 脑 相 关 用 品
diàn nǎo xiāng guān yòng pǐn
Đồ dùng máy tính
diàn nǎo xiāng guān yòng pǐn
Đồ dùng máy tính
34. 网 络 设 备
wǎng luò shè bèi
Thiết bị mạng
wǎng luò shè bèi
Thiết bị mạng
35. Modem 网 络 交 换 机
Modern wǎng luò jiāo huàn jī
Modem
Modern wǎng luò jiāo huàn jī
Modem
36. 中 继 器
zhōng jì qì
Bộ phát wifi
zhōng jì qì
Bộ phát wifi
37. 网 络 测 试 设 备
wǎng luò cè shì shè bèi
Thiết bị kiểm tra mạng
wǎng luò cè shì shè bèi
Thiết bị kiểm tra mạng
38. 光 纤 设 备
guāng xiān shè bèi
cáp quang
guāng xiān shè bèi
cáp quang
39. 网 络 工 程
wǎng luò gōng chéng
Mạng Kỹ thuật
wǎng luò gōng chéng
Mạng Kỹ thuật
40. 防 火 墙
fáng huǒ qiáng
Tường lửa / Firewall
fáng huǒ qiáng
Tường lửa / Firewall
41. 网 络 存 储
wǎng luò cún chú
Lưu trữ mạng/ Cloudy Computing
wǎng luò cún chú
Lưu trữ mạng/ Cloudy Computing
42. 无 线 网 络
wú xiàn wǎng luò
Mạng không dây
wú xiàn wǎng luò
Mạng không dây
43. 其 他 网 络 设 备
qí tā wǎng luò shè bèi
Các thiết bị mạng khác
qí tā wǎng luò shè bèi
Các thiết bị mạng khác
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét