Thứ Năm, 29 tháng 5, 2014

Từ vựng về Tay


1. 臂 [bì] cánh tay – arm
2. 肘 [zhǒu] khuỷu tay – elbow
3. 前臂 [qiánbì] cẳng tay – forearm
4. 腕 [wàn] cổ tay – wrist
5. 手指 [shǒuzhǐ] ngón tay- finger
6. 拇指 [mǔzhǐ] ngón cái – thumb 又称: 大拇指
7. 食指 [shízhǐ] ngón trỏ – forefinger (index finger, pointer finger, trigger finger) 又称: 示指
8. 中指 [zhōngzhǐ] ngón giữa – middle finger (long finger, tall finger)
9. 无名指 [wúmíngzhǐ] ngón áp út – ring finger (the fourth finger) 又称: 环指
10. 小指 [xiǎozhǐ] ngón út – little finger (pinky in American English, pinkie in Scottish English, or small finger) 又称: 小拇指、尾指

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét