Thứ Năm, 29 tháng 5, 2014

Từ vựng về Thuốc


1. Thuốc an thần 镇静剂
2. Bổ gan 肝浸药
3. Bổ máu 补血药
4. Bổ thận 补肾药
5. Bổ tim 强心药
6. Cầm máu 止血的
7. Cường lực 精力旺盛
8. Chữa bệnh lao 治肺病药
9. Chống viêm 防炎药
10. Chất bảo quản xác( giũ không bị thối) 甲醛
11. Cao dán 糊剂
12. Dầu khuynh diệp 桉树油
13. Dầu nóng 涂搽剂
14. Diệt côn trùng 杀混剂
15. Diệt cỏ 除草剂
16. Diệt giun sán 打虫药
17. Diệt muỗi 灭蚊子药
18. Diệt ruồi 苍蝇毒品
19. Đắp vết thương 温布
20. Đau mắt 眼药
21. Gây tê 麻醉药
22. Giải độc 抗毒药
23. Giảm đau 止痛药
24. Hắt hơi 打喷嚏
25. Hạ nhiệt 解热药
26. Hạ sốt 退热剂
27. Hồi sức 强壮剂/兴奋剂
28. Hột nhỏ 颗粒
29. Kháng sinh 抗生剂
30. Kích dục 壮阳剂/春药
31. Làm dịu viêm 清洁剂
32. Làm toát mồ hôi 发汗药
33. Lợi tiểu 利尿剂
34. Thuốc mê 麻醉药
35 Thuốc ngậm 酊剂
36. Thuốc ngủ 安眠药
37. Thuốc tránh thai 避孕药
38. Thuốc nước 药水
39. Thuốc rửa vết thương 涂擦剂
40. Thuốc rửa mắt 洗眼水
41. Thuốc sát trùng 防腐剂
42. Thuốc sắc(thuốc bắc) 煎熬的药
43. Thuốc tăng hoạt động dạ dày 健胃的
44. Thuốc tăng lực 强壮剂
45. Thuốc tê 麻醉剂
46. Tẩy uế 消毒剂
47. Thuốc bóp 涂抹油
48. Thuốc mỡ 糊剂
49. Thuốc trị sốt rét 奎宁
50. Thuốc bổ 滋补剂
51. Tiêu phù thủng 浮肿水肿
52. Trấn an 安慰剂
53. Trị bách bệnh 万能药
54. Trị ngứa 止痒剂
55. Thuốc tím 紫药水
56. Viêm khớp 关节炎治疗剂
57. Thuốc viên hình con nhộng 胶囊
58. Thuốc viên hình thoi, bầu dục 菱形
59. Thuốc viên tròn (lớn) 药片
60. Thuốc viên tròn (nhỏ) 药丸
61. Tthuốc Gây tê 麻醉药 = Thuốc tê 麻醉剂 : 部分麻醉药
(药和剂是用来分别状态而已)
62. Thuốc mê 麻醉药 : 全麻醉药
63. Thuốc rửa vết thương 涂擦剂(Chất) thuốc bôi ngoài da

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét