Chuyên tài liệu và Đề thi HSK
Chuyên dạy Tiếng Trung - Gia sưu Tiếng Trung
Address: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Liên hệ Mr Vũ - 0904.684.983
Website: http://www.tiengtrungnet.com
Thứ Năm, 29 tháng 5, 2014
Từ vựng về Hoa quả
1. 蕃石榴 Fan- shí líu ổi
2. 巴乐 Ba- lè ổi
3. 芒果 Máng guỏ Xoài
4. 葡萄 Pútao Nho
5. 木瓜 Mù gua- Đu đủ
6. 西瓜 xi-gua- Dưa hâú
7. 菠萝 Bo-loú Dứa
8. 风梨 Fènglí Dứa
9. 菠萝蜜 Bo-luómì Mít
10. 苹果 Píngguỏ Táo (bom)
11. 橙子 Chéngzi Cam
12. 榴 Líu lián Sầu riêng
13. 石榴 Shílíu Lựu
14. 人心果 Rén xin guỏ Samboche
15. 释迦果 Shì jia guỏ Na
16. 蕃荔枝 Fan-lì zhi Na
17. 荔枝 Lì zhi Vải
18. 山竺 Shan- zhú Măng cụt
19. 香蕉 Xiangjiao Chuối
20. 梨子 Lí zi Lê
21. 橘子 Jú zi Quýt
22. 拧檬 Níng méng Chanh
23. 李子 Lỉ zi Quả lý
24. 椰子 Ye- zi Qủa dừa
25. 李子 mận
26. 佛手瓜 quả su su
27. 椰子 quả dừa
28. 人参果 saboche hay hồng xiêm
29. 樱桃 anh đào (cheery)
30. 火龙果 huo-long-guo thanh long
31. 玉米 yu-mi bắp
32. 红枣 hong-zao táo tàu
33. 黑枣 hei-zao táo tàu đen
34. 草莓 cao-mei dâu
35. 甘蔗 gan-zhe mía
36. 柚子 (西柚) you-zi (xi-you) bưởi
37. 桂圆 gui-yuan nhãn
38. 杨桃 yang-tao khế
39. 芭蕉 ba-jiao chuối sứ
40. 红毛丹 hong-mao-dan chôm chôm
41. 蛋黄果 dan-huang-guo trái trứng gà
42. 柿子 shi-zi trái hồng
43. 红毛丹 hóngmáodān (Chôm chôm )
44. 黄皮果 huángpíguǒ (Bòn bon )
45. 莲雾或云雾 liānwù yúnwù (Trái Mận của miền nam)
46. 槟榔 bīngláng (quả cau )
47. 龙眼 lóngyǎn (nhãn)
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét