Thứ Tư, 28 tháng 5, 2014

Từ vựng về Bóng đá


1. Thủ môn 守门员 (守門員) shǒu mén yuán Goal-keeper GK
2. Hậu vệ 后卫 (後衛) hòu wèi Defender DF
3. Hậu vệ quét 清道夫 (清道夫) qīng dào fū Sweeper SW
4. Hậu vệ cánh 边后卫 (邊後衛) biān hòu wèi Fullback FB
5. Hậu vệ chạy cánh 翼卫 (翼衛) yì wèi Wingback WB
6. Tiền vệ 中场 (中場) zhōng chǎng Midfielder MF
7. Tiền vệ trung tâm 中前卫 (中前衛) zhōng qiánwèi Centre Midfielder CM
8. Tiền vệ phòng ngự 后腰 (後腰) hòu yāo Defensive Midfielder DM
9. Tiền vệ kiến thiết từ tuyến dưới 组织中场 (組織中場) z ǔzhī zhōng chǎng Deep-lying Midfielder DLM
10. Tiền vệ đa năng 全能中场 (全能中場) quánnéng zhōng chǎng Box-to-Box Midfielder BBM
11. Tiền vệ tấn công 前腰 qián yāo Attacking Midfielder AM
12. Tiền vệ cánh 边锋 (邊鋒) biān fēng Left Midfield/Right Midfield LM/RM
13. Tiền đạo前锋 (前鋒) qiánfēng Forward

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét