Thứ Năm, 29 tháng 5, 2014

Từ vựng về Dầu mỏ


1. 汽油 Xăng
2. 柴油 Dầu diesel
3. 航空煤油 Nhiên liệu bay
4. 灯用煤油 Nhiên liệu thắp sáng
5. 燃料油 Dầu nhiên liệu
6. 液化石油气 Khí hóa lỏng (or Khí dầu mỏ hóa lỏng)
7. 渣油 Dầu cặn
8. 其他石油燃料 Các loại khác
9. 烟煤 Than bitum
10. 无烟煤 Than không khói
11. 褐煤 Than nâu
12. 其他原煤 Than nguyên thai khác
13. 煤制品 Than thành phẩm
14. 焦炭 Than cốc
15. 洗煤 Thiết bị rửa than
16. 其他煤制品 Than thành phẩm khác
17. 能源设备 Thiết bị năng lượng
18. 燃气设备 Thiết bị khí đốt
19. 炼化设备 Thiết bị đốt
20. 太阳能设备 Thiết bị năng lượng mặt trời
21. 其他石油设备 Thiết bị dầu mỏ khác
22. 生物能源 Năng lượng sinh học
23. 沼气设备 Thiết bị khí đốt
24. 风能设备 Thiết bị năng lượng gió
25. 煤矿设备 Thiết bị khai thác than

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét