Thứ Năm, 29 tháng 5, 2014

Từ vựng về Hình sự


1. 逮捕/ Dàibǔ/bắt giữ
2. 当场逮捕/Dāngchǎng dàibǔ /bắt giữ tại chỗ,bắt quả tang
3. 拘留 /Jūliú /tạm giữ
4. 刑事拘留/xíngshì jūliú /tạm giữu vì lý do hình sự
5. 治安拘留/Zhì’ān jūliú /tạm giữ vì lý do trị an
6. 通缉/Tōngjī /truy nã
7. 被通缉者/Bèi tōngjī zhě /kẻ bị truy nã
8. 通缉布告/Tōngjī bùgào /thông báo truy nã
9. 告密者/Gàomì zhě /người tố cáo
10. 检举人/Jiǎnjǔ rén /người tố giác
11. 坦白者/Tǎnbái zhě /người khai báo thành khẩn
12. 罪犯/Zuìfàn /tội phạm
13. 逃亡者/Táowáng zhě /mang tội chạy trốn
14. 反革命份子/Fǎngémìng fèn zǐ /phần tử phản cách mạng
15. 特务/ Tèwù /đặc vụ
16. 间谍/ Jiàndié/gián điệp
17. 叛国者/Pànguó zhě /kẻ phản quốc
18. 叛乱分子/Pànluàn fèn zi /phần tử phản loạn
19. 空中劫机者/Kōngzhōng jiéjī zhě /không tặc
20. 失物招领处/Shīwù zhāolǐng chǔ /nơi trả của rơi
21. 治安小组/Zhì’ān xiǎozǔ /nhóm trị an
22. 治保委员会/Zhì bǎo wěiyuánhuì /ban an ninh
23. 按摩女郎/Ànmó nǚláng /gái mát – xa
24. 歌妓/Gē jì /gái hát (nhảy)phòng trà
25. 拉皮条/Lā pítiáo /ma cô ( kẻ dắt gái bán dâm )
26. 应召女郎/ Yìng zhāo nǚláng /gái gọi
27. 卖淫团伙/ Màiyín tuánhuǒ /băng nhóm mại đâm
28. 嫖客/Piáokè /khách làng chơi (khách mua dâm )
29. 吸毒/Xīdú /hút (chích) ma tuý
30. 吸毒者/Xīdú zhě /kẻ nghiện ma tuý
31. 走私毒品/Zǒusī dúpǐn /buôn lậu ma tuý
32. 诈骗钱财/Zhàpiàn qiáncái /lừa gạt tiền của
33. 毒品贩子/Dúpǐn fànzi /kẻ buôn bán ma tuý
34. 土匪/Tǔfěi /thổ phỉ
35. 强盗/Qiángdào /bọn cướp
36. 强盗头子/ Qiángdào tóuzi/tướng cướp
37. 歹徒/ Dǎitú/kẻ xấu
38. 私刻公章/Sī kē gōngzhāng /làm dấu giả
39. 笔迹鉴定/Bǐjī jiàndìng /giám định nét chữa
40. 警告/Jǐnggào /cảnh cáo ,nhắc nhở
41. 交通标志/Jiāotōng biāozhì /biển báo giao thông
42. 红绿灯/Hónglǜdēng /đèn xanh,đèn đỏ
43. 交通管制/Jiāotōng guǎnzhì /chỉ huy( quản lý) giao thông
44. 交通规则/Jiāotōng guīzé /luật giao thông
45. 单项交通/Dānxiàng jiāotōng /giao thông một chiều
46. 双向交通/Shuāngxiàng jiāotōng /giao thông hai chiều
47. 交通阻塞/ Jiāotōng zǔsè /ùn tắc giao thông
48. 交通事故/Jiāotōng shìgù /tai nạn giao thông
49. 车祸/ Chēhuò /tai nạn xe cộ
50. 违反交通规则/Wéifǎn jiāotōng guīzé /pham jluật giao thông
51. 治安管理条例/Zhì’ān guǎnlǐ tiáolì /điều lệ quản lý trị an
52. 搜查住所/Sōuchá zhùsuǒ /khám nhà
53. 口供/ Kǒugòng/khẩu cung
54. 收容/Shōuróng /thụ nhận
55. 遣返/ Qiǎnfǎn/thả về
56. 警察制服 /Jǐngchá zhìfú /đồng phục cảnh sát
57. 帽章/Màozhāng /phù hiệu trên mũ
58. 领章/Lǐngzhāng /phù hiệu trên cổ áo
59. 肩章/Jiānzhāng /phù hiệu trên vai
60. 手枪/Shǒuqiāng /súng lục
61. 手枪套/shǒuqiāng tào/bao súng lục
62. 警棍/Jǐnggùn /dùi cui
63. 电警棍/Diàn jǐnggùn /dùi cui điện
64. 警笛/Jǐngdí /còi cảnh sát
65. 防暴盾牌/Fángbào dùnpái /lá chắn chống bạo lực
66. 催泪瓦斯/Cuīlèi wǎsī /bình xịt hơi cay
67. 催泪弹/Cuīlèidàn /đạn cay
68. 催泪手榴弹/Cuīlèi shǒuliúdàn /lựu đạn cay
69. 对讲机(步话机)/Duìjiǎngjī (bù huàjī) /máy bộ đàm
70. 户籍登记/Hùjí dēngjì /đăng ký hộ khẩu
71. 身份证/Shēnfèn zhèng /chứng minh thư
72. 死亡证明/ Sǐwáng zhèngmíng/giấy khai tử
73. 绑架/Bǎngjià /bắt cóc
74. 赃物/Zāngwù /tang vật
75. 窝赃/Wōzāng /tàng trữ tang vật
76. 销赃/Xiāozāng/phi tang
77. 恐吓信/kǒnghè xìn /thư khủng bố
78. 匿名信/Nìmíngxìn /thư nặc danh
79. 诬告信/Wúgào xìn /thư vu cáo
80. 检举信/jiǎnjǔ xìn /thư tố giác
81. 赌博/dǔ bó/ đánh bạc
82. 行 /xíng qǐ/đi ăn xin
83. 强 /qiáng jiān/hiếp dâm
84. 谋 /móu shā/mưu sát
85. 暗 /àn shā/ám sát
86. 流 /liú máng/lưu manh
87. 流   /liú máng tuán huǒ /băng nhóm lưu manh
88. 阿 /ā fēi /cao bồi
89. 扒 /bā shǒu /tên móc túi
90. 小 /xiǎo tōu /tên trộm
91. 惯 /guàn tōu/tên trộm chuyên nghiệp
92. 闹  /nào shì zhě/ kẻ gây rối
93. 坑     /kēng mēng guǎi piàn de rén/tên lừa lọc
94. 纵  /zòng huǒ rén/ kể cố ý gây hoả hoạn
95. 走  /zǒu sī zhě /kẻ buôn lậu
96. 妓 /jì nǚ/gái điếm ( bán … nuôi miệng )

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét