Thứ Năm, 29 tháng 5, 2014

Từ vựng về Việc làm



1.Bạn muốn làm nghề gì?
你想做什么工作?
Nǐ xiǎng zuò shénme gōngzuò?

2. 我当老师。
Wǒ dāng lǎoshī
Tôi làm giáo viên

3.你的一个月工资是多少?
Nǐ de yīgè yuè gōngzī shì duōshǎo?
Lương tháng của bạn là bao nhiêu?

4. 工资只够养活自己而已
Gōngzī zhǐ gòu yǎnghuo zìjǐ Éryǐ
Lương cũng chỉ đủ nuôi sống bản thân mà thôi
*而已 Mà thôi
 làđủ

5. 销售业务
Xiāoshòu yèwù
Nghiệp vụ bán hàng

6. 销售管理
Xiāoshòu guǎnlǐ
Quản lý bán hàng

7. 销售支持/商务
Xiāoshòu zhīchí/shāngwù
Hỗ trợ bán hàng / kinh doanh

8. 客户服务/售前/售后/技术支持
Kèhù fúwù/shòu qián/shòuhòu/jìshù zhīchí
Dịch vụ khách hàng / hỗ trợ trước bán hàng / hỗ trợ sau bán hàng / kỹ thuật

9. 采购/贸易
Cǎigòu/màoyì
Mua sắm / Thương mại

10. 计算机软件/系统集成
Jìsuànjī ruǎnjiàn/xìtǒng jíchéng
Phần mềm máy tính / tích hợp hệ thống

11. 互联网/电子商务/网游
Hùliánwǎng/diànzǐ shāngwù/wǎngyóu
Internet / thương mại điện tử / trò chơi trực tuyến

12. 计算机硬件
Jìsuànjī yìngjiàn
Phần cứng máy tính

13. 电子
Diànzǐ
điện tử

14. 建筑装修/市政建设
Jiànzhú zhuāngxiū/shìzhèng jiànshè
Xây dựng cải tạo / xây dựng đô thị

15. 房地产开发/经纪/中介
Fángdìchǎn kāifā/jīngjì/zhōngjiè
Phát triển Địa ốc / môi giới / trung gian (môi giới, cò)

16. 物业管理
Wùyè guǎnlǐ
Quản lý tài sản

17. 财务/审计/税务
Cáiwù/shěnjì/shuìwù
Tài chính / Kiểm toán / Thuế

18. 银行
Yínháng
ngân hàng

19. 金融/证券/投资
Jīnróng/zhèngquàn/tóuzī
Tài chính / Chứng khoán / đầu tư

20. 保险
Bǎoxiǎn
Bảo hiểm

21. 汽车/摩托车
Qìchē/mótuō chē
ô tô/xe máy

22. 工程机械
Gōngchéng jīxiè
Máy móc công trình

23. 生产/加工/制造
Shēngchǎn/jiāgōng/zhìzào
Sản xuất / gia công / chế tạo

24. 交通运输服务
Jiāotōng yùnshū fúwù
Dịch vụ vận tải

25. 服装/纺织/食品饮料/皮革
Fúzhuāng/fǎngzhī/shípǐn yǐnliào/pígé
May mặc / dệt / Thực phẩm và đồ uống / da giày

26. 技工
Jìgōng
Cơ khí chế tạo

27. 质量管理
Zhìliàng guǎnlǐ
Quản lý chất lượng

28. 媒介
méijiè
truyền thông

29. 美术/设计/创意
Měishù/shèjì
Mỹ thuật / Thiết kế

30. 广告/会展
Guǎnggào/huìzhǎn
Quảng cáo / Triển lãm

31. 传媒/影视/报刊/出版/印刷
Chuánméi/yǐngshì/bàokān/chūbǎn/yìnshuā
Phương tiện truyền thông / truyền hình / báo chí / Nhà xuất bản / In ấn

32. 人力资源
Rénlì zīyuán
nhân sự, nhân lực

33. 行政/后勤/文秘
Xíngzhèng/hòuqín/wénmì
Hành chính / Hậu cần / thư ký

34. 咨询/顾问
Zīxún/gùwèn
Tư vấn/ CSKH

35. 教育/培训
Jiàoyù/péixùn
Giáo dục / Đào tạo

36. 律师
Lǜshī
luật sư

37. 翻译(口译与笔译)
Fānyì (kǒuyì yǔ bǐyì)
Phiên Dịch (biên, phiên dịch)

38. 零售/百货
Língshòu/bǎihuò
Bán lẻ / cửa hàng bách hóa

39. 酒店/餐饮/旅游/娱乐
Jiǔdiàn/cānyǐn/lǚyóu/yúlè
Khách sạn / nhà hàng / Du lịch / Giải trí

40. 保健/美容/美发/健身
Bǎojiàn/měiróng/měifǎ/jiànshēn
Sức khỏe / Làm đẹp / làm Tóc / Thể dục

41. 医院/护理
Yīyuàn/yīliáo/hùlǐ
Bệnh viện / điều dưỡng

42. 保安/普通劳动力
Bǎo’ān/pǔtōng láodònglì
An ninh/ Lao động phổ thông

43. 公务员/事业单位
Gōngwùyuán/shìyè dānwèi
công chức / đơn vị hành chính sự nghiệp

44. 农///渔业
Nóng/lín/mù/yúyè
Nông nghiệp / lâm nghiệp / chăn nuôi / thủy sản

45. 毕业生/实习生/培训生
Bìyè shēng/shíxí shēng/péixùn shēng
Tốt nghiệp / thực tập / thực tập sinh

46. 兼职/临时
Jiānzhí/línshí
Bán thời gian / tạm thời

47. 其他
Qítā
Khác

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét