1. 插头,插座,开关,电线
Chātóu, chāzuò, kāiguān, diànxiàn
Phích cắm, ổ cắm, công tắc, dây điện
Chātóu, chāzuò, kāiguān, diànxiàn
Phích cắm, ổ cắm, công tắc, dây điện
2. 触电 – Chùdiàn: Bị điện giật/ sốc điện
电视,冰箱,电脑,电话,CD播放机
Diànshì, bīngxiāng, diànnǎo, Diànhuà, CD bòfàng jī
tivi, tủ lạnh, máy vi tính, điện thoại, đầu CD
Diànshì, bīngxiāng, diànnǎo, Diànhuà, CD bòfàng jī
tivi, tủ lạnh, máy vi tính, điện thoại, đầu CD
3. 音箱,收音机,电笔,电工钳,熔断器,断路器
yīnxiāng, shōuyīnjī, diànbǐ, diàngōng qián, róngduàn qì, duànlù qì
loa, đài, bút điện, kìm điện, cầu chì, cầu giao
yīnxiāng, shōuyīnjī, diànbǐ, diàngōng qián, róngduàn qì, duànlù qì
loa, đài, bút điện, kìm điện, cầu chì, cầu giao
4. 白炽灯,荧光灯,灯管,LED灯,吸顶灯
Báichì dēng, yíngguāngdēng, dēng guǎn,LED dēng, xī dǐngdēng
Đèn sợi đốt, đèn tuýp, đèn huỳnh quang, đèn LED, đèn trần
Báichì dēng, yíngguāngdēng, dēng guǎn,LED dēng, xī dǐngdēng
Đèn sợi đốt, đèn tuýp, đèn huỳnh quang, đèn LED, đèn trần
5. 台灯,吊灯,金卤灯,灯泡,卤素灯
táidēng, diàodēng, jīn lǔ dēng, dēngpào, lǔsù dēng
đèn bàn, đèn chùm, đèn halogen, bóng đèn, đèn halogen
táidēng, diàodēng, jīn lǔ dēng, dēngpào, lǔsù dēng
đèn bàn, đèn chùm, đèn halogen, bóng đèn, đèn halogen
6. 电筒/手电筒
diàntǒng/ Shǒudiàntǒng
Đèn Pin
diàntǒng/ Shǒudiàntǒng
Đèn Pin
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét