Thứ Năm, 29 tháng 5, 2014

Từ vựng về Mỹ phẩm



1. 卸妆乳 Xièzhuāng rǔ: Sữa tẩy trang : cleasing milk
2. 润肤液 Rùn fū yè: Dung dịch săn da: skin lotion
3. 增湿霜 Zēng shī shuāng: Kem làm ẩm: moisturizing cream
4. UV 防护膏 UV fánghù gāo : Kem chống nắng: UV protective cream
5. 隔离霜 Gélí shuāng: Kem lót sáng da: make up base
6. 粉底液 Fěndǐ yè : Kem nền: liquid foundation
7. 腮紅 Sāi hóng : Phấn má: blusher
8. 唇膏 Chúngāo : Son môi: lipstick
9. 润唇膏, 唇彩 Rùn chúngāo, chúncǎi : Bóng môi: lip gloss
10. 唇线笔 Chún xiàn bǐ: Viền môi: lip liner
11. 眼影膏 Yǎnyǐng gāo: Phấn tạo bóng mắt: eyeshadow
12. 眉笔 Méi bǐ : Chì vẽ mày: eyebrow pencil
13. 眼线笔: Chì vẽ mí mắt : eye-liner pencil
14. 面 膜 Miànmó mặt nạ :facial mask/masque
15. 眼膜Yǎn mó: mặt nạ mắt: eye mask
16. 润肤露(身体)Rùn fū lù (shēntǐ : sữa dưỡng thể: body lotion/moisturizer
17. 护手霜 Hù shǒu shuāng : sữa dưỡng ẩm da tay : hand lotion/moisturizer
18. 洗面奶 Xǐ miàn nǎi: sữa rửa mặt : facial cleanser/face

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét