Thứ Năm, 29 tháng 5, 2014

Từ vựng về Nghề nghiệp


1. actor, 男演员, diễn viên nam 
2. actress, 女演员. diễn viên nữ
3. singer, 歌手. ca sỹ
4. dancer, 舞蹈家, vũ công
5. musician, 音乐家 nhạc sỹ
6. pianist, 钢琴家, nghệ sỹ piano
7. painter ,画家,油漆匠 ,thợ sơn, hoạ sỹ
8. teacher教师, giáo viên
9. professor教授, giáo sư
10. headmaster,中小学校长 hiệu trưởng trường tiểu học trung học
11. headmistress,中小学女校长 nữ hiệu trưởng trường tiểu học trung học
12. headteacher,校长 hiệu trưởng
13. director, 导演, đạo diễn
14. editor, 编者, biên tập
15. writer, 作家 tác gia
16. reporter, 记者 nhà báo
17. announcer, 广播员 phát thanh viên
18. journalist, 杂志记者 nhà báo, ký giả
19. worker, 工人 công nhân
20. farmer, 农夫 nông dân 
21. fisherman, 渔夫 ngư dân
22. chemist, 化学家,药剂师 nhà hóa học , nhà khoa học
23. engineer, 工程师 kiến trúc sư
24. explorer ,探险家 nhà thám hiểm
25. researcher,研究员 nghiên cứu viên
26. doctor,医生,博士 bác sỹ, tiến sỹ
27. nurse, 护士 y tá
28. surgeon, 外科医生 bác sỹ khoa ngoại
29. sailor,,水手 thủy thủ
30. seaman, 船员 thuyền viên
31. pilot, 飞行员,领航员 phi công
32. astronaut , 宇航员 phi hành gia
33. driver , 驾驶员 tài xế
34. athlete, 运动员 vận động viên
35. policeman, 警察 cảnh sát
36. detective, 侦探 thám tử
37. judge, 法官 quan tòa
38. lawyer, 律师 luật sư
39. attorney, 律师 luật sư
40. cook, 厨子,厨师 đầu bếp
41. baker, 面包师 người làm bánh mỳ
42. waiter, 侍者 phục vụ bồi bàn
43. waitress, 女服务生 phục vụ bồi bàn (nữ)
44. butcher, 屠夫 người giết mổ, đồ tể
45. clerk, 办事员 nhân viên văn phòng
46. typist, 打字员 nhân viên đánh máy
47. secretary, 秘书 thư ký
48. salesman, 售货员,推销员 -người bán hàng
49. shopkeeper, 零售商,店主 , chủ hiệu
50. bookseller, 书商 , người bán sách
51. tailor裁缝 , thợ may
52. soldier, 军人 , người lính, quân nhân
53. postman, 邮差 , người đ ưa thư
54. firefighter, 消防人员 , nhân viên, lính cứu hoả
55. conductor, 乘务员 , người bán vé, 
56. librarian, 图书管理员 , nhân viên thư viện
57. baby-sitter, 保姆 , ng ư ời trông trẻ
58. apprentice, 学徒工 , người học nghề, nhân viên tập sự
59. artisan, 工匠 , thợ thủ công
60. craftsman, 工匠 , thợ thủ công
61. specialist, 专家 , chuyên gia
62. employer , 雇主,老板 , chủ, ông chủ
63. receptionist, 接待员 , nhân viên lễ tân
64. operator, 电话接线员 , người trực tổng đài
65. interpreter, 翻译 , phiên dịch
66. photographer, 摄影师 , thợ ảnh
67. playwright, 剧作家 ,nhà soạn kịch, người viết kịch 
68. linguist, 语言学家 , nhà ngôn ngữ học
69. botanist, 植物学家 , nhà thực vật học
70. economist, 经济学家 , nhà kinh tế học
71. chemist, 化学家 nhà khoa học
72. scientist, 科学家, nhà khoa học
73. philosopher. 哲学家, nhà triết học, triết gia
74. politician. 政治学家, nhà chính trị, chính trị gia
75. physicist. .物理学家, nhà vật lý

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét