Áo :
1. 风衣 fēngyī : Áo Gió
2. 候呢大衣 hòunídàyī : Áo khoác nỉ dày
3. 皮袄 pí'ǎo : Áo khoác da
4. 毛皮外衣 máopí wàiyī : Áo khoác da lông
5. 轻便大衣 qīngbiàn dàyì : Áo khoác ngắn
6. 羊毛套衫 yángmáo tàoshān : Áo len cổ chui
7. 羊毛开衫 yángmáo kāishān : Áo khoác len
8. 羊绒衫 yángróngshān : Áo nhung
9. 衬衫 chènshān : Áo sơ mi
10. 体恤衫 tìxùshān : Áo thun
11. 运动上衣 yùndòng shàngyī : Áo thể thao
12. 西装 xīzhuāng : Âu phục. Com lê
1. 风衣 fēngyī : Áo Gió
2. 候呢大衣 hòunídàyī : Áo khoác nỉ dày
3. 皮袄 pí'ǎo : Áo khoác da
4. 毛皮外衣 máopí wàiyī : Áo khoác da lông
5. 轻便大衣 qīngbiàn dàyì : Áo khoác ngắn
6. 羊毛套衫 yángmáo tàoshān : Áo len cổ chui
7. 羊毛开衫 yángmáo kāishān : Áo khoác len
8. 羊绒衫 yángróngshān : Áo nhung
9. 衬衫 chènshān : Áo sơ mi
10. 体恤衫 tìxùshān : Áo thun
11. 运动上衣 yùndòng shàngyī : Áo thể thao
12. 西装 xīzhuāng : Âu phục. Com lê
Quần:
1. 牛仔裤 níuzǎikù : Quần bò
2. 卡其裤 kǎqíkù : Quần Ka ki
3. 连衣裙 liányīqún : Váy liền áo
4. 超短连衣裙 chāoduǎn liányīqún : Váy liền áo ngắn
5. 紧身连衣裙 jǐnshēn liányīqún : Váy liền áo bó
6. 拖地长裙 tuōdì chángqún : Váy dài chấm đất
7. 超短裙 chāoduǎnqún : Váy ngắn
8. 围兜裙 wéidōuqún : váy yếm
Phụ kiện
1. 领带 lǐngdài : ca-ra-vát
2. 裤带,腰带 kùdài,yāodài : thắt lưng
3. 手套 shǒutào : găng tay
4.围巾 wéijīn : khăn quàng cổ
5. 袜子 wàzi : tất
Giầy Dép
1. 凉鞋 liángxié : dép
2. 拖鞋 tuōxié : dép lê
3. 海绵拖鞋 hǎimián tuōxié : dép lê xốp
4. 塑料凉鞋 sùliào liángxié : dép nhựa
5. 高跟鞋 gāogēnxié : giầy cao gót
6. 皮鞋 píxié : giầy da
7. 绒面革皮鞋 róngmiàngé píxié : giầy da lộn
8. 布鞋 bùxié : giầy vải
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét