1. Khách sạn( Hotel)- 宾馆、饭店 Bīnguǎn/Fàndiàn
2. Nhà nghỉ ( Motel)-汽车旅馆。Qìchē lǚguǎn
3. Nhà trọ(Inn)- 小旅馆。Xiǎo lǚguǎn
4. Thay đổi thời gian-变更时间。Biàngēng shíjiān
5. Đồ lưu niệm-纪念品。Jìniànpǐn
2. Nhà nghỉ ( Motel)-汽车旅馆。Qìchē lǚguǎn
3. Nhà trọ(Inn)- 小旅馆。Xiǎo lǚguǎn
4. Thay đổi thời gian-变更时间。Biàngēng shíjiān
5. Đồ lưu niệm-纪念品。Jìniànpǐn
6. Điện thoại nội bộ( từ phòng nàyqua phòng khác)-内线 Nèixiàn
7. Điện thoại đường dài-长途电话。Chángtú diànhuà
8. Điện thoại quốc tế-国际电话。Guójì diànhuà
9. Đồ tráng miệng -饭后甜点。Fàn hòu tiándiǎn
10. Phòng đơn-单人房 Dān rén fáng
11. Phòng đôi-双人房。Shuāngrén fáng
7. Điện thoại đường dài-长途电话。Chángtú diànhuà
8. Điện thoại quốc tế-国际电话。Guójì diànhuà
9. Đồ tráng miệng -饭后甜点。Fàn hòu tiándiǎn
10. Phòng đơn-单人房 Dān rén fáng
11. Phòng đôi-双人房。Shuāngrén fáng
12. Lễ tân-柜台 Guìtái
13. Điểm tâm-点心 Diǎnxīn
14. Xuất (ăn)-份 Fèn
15. Buffet-自助餐。Zìzhùcān
16. Tiền mặt-现金。Xiànjīn
17. Thanh toán-结帐 Jié zhàng
18. Bít tết-牛排。Niúpái
19. Sâm panh-香槟 Xiāngbīn
20. Sòng bạc-赌场。Dǔchǎng
13. Điểm tâm-点心 Diǎnxīn
14. Xuất (ăn)-份 Fèn
15. Buffet-自助餐。Zìzhùcān
16. Tiền mặt-现金。Xiànjīn
17. Thanh toán-结帐 Jié zhàng
18. Bít tết-牛排。Niúpái
19. Sâm panh-香槟 Xiāngbīn
20. Sòng bạc-赌场。Dǔchǎng
21. Thẻ phòng( mở cửa) ( thay cho chìa khóa, tếng Anh gọi là Ving card hoặc bing card thì phải)-电脑房门卡 Diànnǎo fáng mén kǎ
22. Tiền bo-小费。Xiǎofèi
23. Thủ tục nhận phòng(check in)- 办理住宿手续. Bànlǐ zhùsù shǒuxù
24. Thủ tục trả phòng (check out)-办理退房 Bànlǐ tuì fáng
22. Tiền bo-小费。Xiǎofèi
23. Thủ tục nhận phòng(check in)- 办理住宿手续. Bànlǐ zhùsù shǒuxù
24. Thủ tục trả phòng (check out)-办理退房 Bànlǐ tuì fáng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét