Chuyên tài liệu và Đề thi HSK
Chuyên dạy Tiếng Trung - Gia sưu Tiếng Trung
Address: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Liên hệ Mr Vũ - 0904.684.983
Website: http://www.tiengtrungnet.com
Thứ Năm, 29 tháng 5, 2014
Từ vựng về Cơ thể
1. 腋窝 yèwō: Nách
2. 胳膊 gēbo: Cánh tay
3. 腿 tuǐ: Chân
4. 胸口 xiōngkǒu: Ngực
5. 腹 部 fù bù: Bụng
6. 手腕 shǒuwàn: Cổ tay
7. 大腿 dàtuǐ: Bắp đùi, bắp vế
8. 膝盖 xīgài: Đầu gối
9. 前额 qián’é: Trán
10. 鼻子 bízi: Mũi
11. 下巴 xiàba: Cằm
12. 头发 tóufà:Tóc
13. 脖子 bózi: Cổ
14. 耳朵 ěrduo: Lỗ tai
15. 面颊 miànjiá :Má
16. 肩膀 jiānbǎng:Vai
17. 睫毛 jiémáo: Lông mi
18. 虹膜 hóngmó: Tròng đen
19. 眼皮 yǎnpí:Mí mắt
20. 眼 眉 yǎn méi:Lông mày
21. 嘴唇 zuǐchún:Môi
22. 舌头 shétou:Lưỡi
23. 手掌 shǒuzhǎng:Lòng bàn tay
24. 小指 xiǎozhǐ:Ngón út
25. 无名指 wúmíngzhǐ:Ngón áp út
26. 中指 zhōngzhǐ:Ngón giữa
27. 食指 shízhǐ:Ngón trỏ
28. 拇指 mǔzhǐ:Ngón cái
29. 指甲 盖 zhǐjia gài:Móng tay
30. 脚 腕 jiǎo wàn:Cổ chân
31. 脚趾 jiǎozhǐ:Ngón chân
32. 大 脚趾 dà jiǎozhǐ:Ngón chân cái
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét