Chuyên tài liệu và Đề thi HSK
Chuyên dạy Tiếng Trung - Gia sưu Tiếng Trung
Address: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Liên hệ Mr Vũ - 0904.684.983
Website: http://www.tiengtrungnet.com
Thứ Năm, 29 tháng 5, 2014
Từ vựng về Rau củ
1. 高良姜củ giềng
2. 香茅củ sả
3. 黄姜củ nghệ
4. 芫茜lá mùi tàu,ngò gai
5. 空心菜rau muống
6. 落葵rau mồng tơi
7. 树仔菜rau ngót
8. 罗望子quả me
9. 木鳖果quả gấc
10. 山竹果quả mãng cầu
11. 豇豆đậu đũa
12. 黄豆đậu tương,đậu nành
13. 红豆đậu đỏ
14. 黑豆đậu đen
15. 花生đậu phộng,lạc
16. 绿豆đậu xanh
17. 豌豆(荷兰豆) đậu Hà Lan
18. 豆豉hạt tàu xì
19. 栗子hạt dẻ
20. 萝卜củ cải
21. 冬瓜bí đao
22. 丝瓜quả mướp
23. 黄瓜dưa chuột
24. 苦瓜mướp đắng
25. 佛手瓜quả susu
26. 角瓜bí ngồi,mướp tây
27. 南瓜bí đỏ
28. 胡萝卜cà rốt
29. 葫芦quả hồ lô,quả bầu
30. 芦荟lô hội,nha đam
31. 西兰花hoa lơxanh,bông cải xanh
32. 节瓜quả bầu
33. 番茄cà chua
34. 辣椒ớt葫芦quả hồ lô,quả bầu
35. 芦荟lô hội,nha đam
36. 西兰花hoa lơxanh,bông cải xanh
37. 节瓜quả bầu
38. 番茄cà chua
39. 辣椒ớt
40. 胡椒hạt tiêu
41. 甜椒ớt ngọt
42. 姜gừng
43. 茄子cà tím
44. 红薯khoai lang
45. 土豆khoai tây
46. 芋头khoai môn
47. 莲藕củ sen
48. 莲子hạt sen
49. 芦笋măng tây
50. 榨菜rau tra (một loại rau ngâm)
51. 菜心rau cải chíp
52. 大白菜bắp cải
53. 甘蓝bắp cải tím
54. 芥蓝cải làn
55. 菠菜cải bó xôi
56. 芥菜cải dưa (cải muối dưa)
57. 香菜rau mùi
58. 芹菜(西芹)rau cần tây
59. 水芹rau cần ta
60. 生菜xà lách
61. 香葱hành hoa
62. 大葱hành poaro
63. 洋葱hành tây
64. 蒜tỏi
65. 韭菜hẹ
66. 韭黄hẹ vàng
67. 玉米ngô
68. 海带rong biển
69. 芽菜giá đỗ
70. 木耳mộc nhĩ,nấm mèo
71. 香菇nấm hương
72. 金針菇nấm kim châm
73. 猴头菇nấm đầu khỉ
74. 银耳nấm tuyết
75. 口蘑nấm mỡ
76. 鸡腿菇nấm đùi gà
77. 山药khoai từ,củ từ
78. 法菜rau mùi tây
79. 蒿菜cải cúc
80. 红菜头củ cải đỏ
81. 马蹄củ năng
82. 青蒜tỏi tây
83. 芜菁củ su hào
84. 娃娃菜cải thảo
85. 扁豆đậu trạch
86. 苋菜rau dền
87. 蕃薯叶rau lang
88. 紫苏tía tô
89. 小松菜cải ngọt
90. 薄荷bạc hà
91. 留兰香rau bạc hà (rau thơm)
92. 莲根ngó sen
93. 橄榄quả oliu
94. 洋蓟hoa actiso
95. 刺山柑(老鼠瓜)hạt caper
96. 小芋头khoai sọ
97. 南瓜花hoa bí
98. 毛豆đậu nành (loại tươi,còn nguyên quả)
99. 平菇nấm sò
100. 百灵菇nấm bạch linh
101. 竹荪nấm măng
102. 羊肚菌nấm bụng dê
103. 鲍鱼菇nấm bào ngư
104. 松茸菌nấm tùng nhung
105. 鸡油菌nấm mỡ gà
106. 榆黄蘑nấm bào ngưvàng
107. 牛肝菌nấm gan bò
108. 海鲜菇nấm hải sản
109.白玉菇nấm bạch ngọc
110. 猪肚菇nấm loa kèn
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét