Thứ Năm, 29 tháng 5, 2014

Từ vựng về Gia đình


1 侄女 zhí nǚ cháu gái(con của anh chị em)

2 堂兄 táng xiōng anh họ( con trai của anh em bố)

3 堂弟 Tángdì anh em họ(bé tuổi hơn mình)

4 堂姐 táng jiě chị họ (con gái của anh em bố)

5 堂妹 táng mèi em họ

6 孙女 sūn nǚ cháu gái

7 孙子 Sūnzi cháu trai

8 曾孙子 zēng sūn z ǐ chắt(trai)

9 曾孙女 zēng sūn nǚ chắt(gái)

10 一代人 yī dài rén một thế hệ

11 亲戚 Qīnqi họ hàng

12 后父 hòu fù bố dượng

13 继夫 jì fū 

14 后母 hòu mǔ  mẹ kế, mẹ ghẻ

15 继母 Jìmǔ 

16 继子 Jìzǐ con trai riêng

17 继女 Jìnǚ con gái riêng

18 侄子 zhí zi cháu trai(con của anh chị em)

19 外甥女 wài sheng nǚ cháu gái (con của anh chị em)

20 外甥 wài sheng cháu trai (con của anh chị em)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét